CB500 Hornet
Sẵn sàng nhập hội chiến phố? CB500 Hornet sẽ cùng bạn thổi bùng khí phách thành thị. Kế thừa DNA của đàn anh Hornet, CB500 Hornet mang đậm phong cách chiến binh đường phố mạnh mẽ. Động cơ hai xy-lanh linh hoạt, khung xe và hệ thống treo chất lượng cao, được thiết kế để chinh phục đường phố và mọi cung đường quanh co. Công nghệ cao cấp bao gồm màn hình màu TFT 5 inch và hệ thống kiểm soát lực kéo HSTC giúp trải nghiệm lái thêm phấn khích và an toàn.

Đen
Chiều dài
Chiều rộng
Chiều cao yên
Trọng lượng
Thư viện ảnh

Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | CB500 Hornet |
Trọng lượng bản thân |
188 kg |
Dài x Rộng x Cao |
2.081 x 798 x 1.059 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.409 mm |
Độ cao yên |
785 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
144 mm |
Dung tích bình xăng |
17,1 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Lốp trước: 120/70ZR17; |
Phuộc trước |
Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 5 cấp độ điều chỉnh tải trước lò xo |
Loại động cơ |
4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xy-lanh |
471 cc |
Đường kính x Hành trình pít tông |
67,0 x 66,8 mm |
Tỉ số nén |
10,7:1 |
Công suất tối đa |
37,1 kW tại 8.500 vòng/phút |
Mô - men cực đại |
43 Nm tại 6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 2,5 lít Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,7 lít Sau khi rã máy: 3,2 lít |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |