Đen

Đen

Length

2.120mm

Width

789mm

Seat height

1.090mm

Weight

213kg

Top features

Gallery

Specifications

Tên sản phẩm CB1000R
Trọng lượng bản thân 212kg
Dài x rộng x cao 2.120mm x 789mm x 1.090mm
Khoảng trục bánh xe 1.455mm
Độ cao yên 830mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 16,2L
Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 120/70 ZR17

Lốp sau: 190/55 ZR17

Phuộc trước Giảm xóc hành trình ngược SFF-BP, tải trước lò xo và mức giảm chấn có thể điều chỉnh
Phuộc sau Lò xo trụ đơn BFRC dùng liên kết Pro-link, tải trước lò xo và mức giảm chấn có thể điều chỉnh.
Loại động cơ DOHC, 4 kỳ, 4 xy-lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng.
Phanh trước Đĩa thủy lực kép, 4 pít-tông, ABS
Phanh sau Đĩa thủy lực đơn, 1 pít-tông, ABS
Dung tích xy-lanh 998cc
Đường kính x hành trình pít-tông 75mm x 56,5mm
Tỉ số nén 11,6:1
Công suất tối đa 107kW/ 10.500 vòng/ phút
Mô-men cực đại 104Nm/ 8.250 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy

2,7L khi thay nhớt

3L khi thay nhớt và bộ lọc

Loại truyền động Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động Điện
Góc nghiêng phuộc trước
25o
Chiều dài vết quét 100mm

 

Register for a driving test

Do you have A2 driving licence?

Customer information

Name*

Phone*

Email

Date

Content

Other products