Đen bạc

Đen bạc

Length

2128mm

Width

784mm

Seat height

810mm

Weight

206 kg

Top features

Gallery

Specifications

Khối lượng bản thân
206 kg

Dài x Rộng x Cao

2.128 x 784 x 1.074 mm
Khoảng cách trục bánh xe

1.449 mm

Độ cao yên

810 mm

Khoảng sáng gầm xe

148 mm

Dung tích bình xăng

15.4 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước: 120/70ZR17;
Lốp sau: 180/55ZR17

Phuộc trước

Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 10 cấp độ điều chỉnh tải trước lò xo

Loại động cơ

4 kỳ, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

61,7 kW tại 10.000 vòng/phút

Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 2,3 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,6 lít
Sau khi rã máy: 3,0 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu

4,95 lít/100 km

Hộp số

6 số

Loại truyền động

Côn tay 6 số

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

63 Nm tại 9.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

649 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

67,0 x 46,0 mm

Tỷ số nén

11,6:1

Register for a driving test

Do you have A2 driving licence?

Customer information

Name*

Phone*

Email

Date

Content

Other products