Đen

Đen

Length

2163 mm

Width

1417 mm

Seat height

830 mm

Weight

196 kg

Top features

Gallery

Specifications

Tên sản phẩm CB500 Hornet
Trọng lượng bản thân

196 kg

Dài x Rộng x Cao

2.163 x 830 x 1.417 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.443 mm

Độ cao yên

830 mm

Khoảng sáng gầm xe

181 mm

Dung tích bình xăng

17,7 lít

Kích cỡ lốp trước/ sau

Lốp trước: 110/80R19; Lốp sau: 160/60R17

Phuộc trước

Hành trình ngược Showa SFF-BP 41mm

Phuộc sau

Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực, 5 cấp độ điều chỉnh tải trước lò xo

Loại động cơ

4 kỳ, 2 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng

Dung tích xy-lanh

471 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

67,0 x 66,8 mm

Tỉ số nén

10,7:1

Công suất tối đa

37,1 kW tại 8.500 vòng/phút

Mô - men cực đại

43 Nm tại 6.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy Sau khi xả: 2,4 lít
Sau khi xả và thay lọc dầu động cơ: 2,6 lít
Sau khi rã máy: 3,1 lít
Loại truyền động Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động Điện

Register for a driving test

Do you have A2 driving licence?

Customer information

Name*

Phone*

Email

Date

Content

Other products